Chức năng |
In màu - Copy Màu - Scan Màu - Fax |
Print |
|
|
Tới 40 trang/ phút (Pro/ General) |
|
Tốc độ in (Black & Color, khổ letter): |
Công nghệ in: |
HP PageWide Technology with pigmented inks |
Độ phân giải: |
Up to 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in chuẩn |
HP PCLXL (PCL6), PCL5, native PDF, HP Postscript Level 3 emulation, native Office, PJL, JPEG, PCLM |
Scan |
|
Tốc độ Scan |
A4: Up to 50 ipm (b&w & Color) Duplex speed (A4): Up to 35 ipm (mono and colour) |
Công nghệ Scan |
Scan trên mặt kính phẳng hoặc ADF. |
Độ phân giải Scan |
Phần cứng: Tới 600 x 600 dpi; Quang học: Tới 600 dpi |
|
Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG,
TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A |
Chế độ Scan đầu vào: |
Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications |
Khổ Scan tối đa: |
Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm |
Bit depth/Grayscale levels |
24 bit/256 |
Copy |
|
Tốc độ Copy: |
Tới 40 trang/ phút (Pro/ General) |
Độ phân giải: |
Tới 600 x 600 dpi |
Số bản Copy liên tục |
999 |
Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to |
25 to 400% |
Các chế độ copy |
Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation;collation; booklet; ID Scan; job build; job Storage; watermark; stamps; book mode scans; erase edges;automatically detect color/mono; image Preview |
Giao diện: |
|
Kết nối chuẩn: |
Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Tốc độ processor: |
1.5 GHz |
Công suất sử dụng/ tháng ( theo khuyến cáo) |
Tới 30,000 trang |
Bộ Nhớ : |
|
Memory |
1.5 GB |
Ổ cứng |
16 GB |
Nguồn giấy và chất liệu giấy : |
|
Chất liệu giấy: |
Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled), bond, cardstock, envelope, labels, transparency. |
Khổ giấy |
Tới khổ A3 |
Trữ lượng giấy: |
Khay tay 1: 100 tờ, Khay chuẩn 2 & 3 (A4): 550 + 550 tờ |
Sức chứa giấy đầu ra: |
Output: Up to 500-sheet face-down output bin |
Bộ tự động nạp bản gốc ( ADF): |
100 tờ |
In màu/ copy màu / scan 2 mặt: |
Tự động |
Vật tư tiêu hao |
Hộp mực đen (BK): 20,000 trang ( X4D20AC), Hộp mực màu (C/Y/M): 16,000 trang ( X4D11AC/ 17AC/ 44AC); |
Bảng điều khiển: |
10.9 cm (4.3”) CGD (Colour Graphic Display), IR touchscreen
USB High-speed 2.0 port; Hardware |
Software giài pháp |
Hỗ trợ giài pháp quản lý in ấn HP Access control, HP Jet advantage, các giài pháp hãng thứ 3 |
Bảo mật |
Bảo mật nhất
Tự động xóa malware bị hack hoặc khi virus xâm nhập. Tự động phục bios hồi khi bị tấn công |
Kích thước: (W x D x H) |
598 x 531 x 572 mm |
Trọng lượng: |
59.50 kg |
Bảo hành: |
1 năm |
Hộp mực (Trang) |
20,000 (B&W); 16,000 (Cyan); 16,000 (Magenta); 16,000 (Yellow) |